Chùa Keo /
Giới thiệu vị thế địa lý và lịch sử chùa Keo; lịch sử xây dựng và nghệ thuật kiến trúc của chùa Keo (Thái Bình).
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
1995.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015826 | ||
| 005 | 20230103090118.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 020 | |c 14.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H | |
| 084 | |a 72(V) | ||
| 084 | |a 29 |b Đ.116.H | ||
| 100 | 1 | |a Đặng, Hữu Tuyền. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Chùa Keo / |c Đặng Hữu Tuyền. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 1995. | ||
| 300 | |a 86 tr.; |c 21 cm + |e ảnh và bản vẽ | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu vị thế địa lý và lịch sử chùa Keo; lịch sử xây dựng và nghệ thuật kiến trúc của chùa Keo (Thái Bình). | |
| 653 | |a Nghệ thuật kiến trúc. | ||
| 653 | |a Chùa Keo. | ||
| 653 | |a Thái Bình. | ||
| 653 | |a Di sản văn hóa. | ||
| 907 | |a .b1013086x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (10)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020279 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256118 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020280 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1025612x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020281 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256131 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020282 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256143 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020283 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256155 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020284 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256167 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020285 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256179 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020286 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256180 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020287 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256192 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0020288 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256209 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i D.0004576 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1025609x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 294.34350959736 |b Đ.116.H |g 1 |i D.0004577 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10256106 |z 23-02-24 | ||