Từ điển xã hội học /
Tra cứu, giải thích các từ, cụm từ về lĩnh vực xã hội học và được sắp xếp theo vần ABC.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016377 | ||
005 | 20080403170415.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 120.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 301.03 | |
084 | |a 301(03) |b E.200.N | ||
100 | 1 | |a Endruweit, Gunter. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển xã hội học / |c Gunter Endruwei, Gisela Trommsdorff; Nguyễn Hoài Bão, Ngụy Hữu Tâm dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2001. | ||
300 | |a 910 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Đức. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu, giải thích các từ, cụm từ về lĩnh vực xã hội học và được sắp xếp theo vần ABC. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Xã hội học. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
700 | 1 | |a Ngụy, Hữu Tâm |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoài Bão |e Dịch. | |
700 | 0 | |a G. Trommsdorff |e Tác giả | |
907 | |a .b10133938 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001023 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10258942 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001024 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10258954 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002256 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10258966 |z 23-02-24 |