Kinh điển văn hóa 500 năm Trung Hoa / T4.
Phân tích các tôn giáo như nho giáo, đạo gia, phật gia và các môn nghệ thuật cổ điển Trung quốc: mỹ thuật, âm nhạc, thư pháp, nghệ thuật đôn hoàng, nhạc ký.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
VHTT,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016416 | ||
005 | 20080403170434.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 700đ; 95.000đ | ||
082 | 0 | |a 384.51 | |
084 | |a 1T(N414) |b D561L | ||
100 | 1 | |a Dương, Lực. | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh điển văn hóa 500 năm Trung Hoa / |c Dương Lực; Trần T. Thanh Liêm dịch; Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |n T4. |
260 | |a Hà Nội : |b VHTT, |c 2002. | ||
300 | |a 1054 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Phân tích các tôn giáo như nho giáo, đạo gia, phật gia và các môn nghệ thuật cổ điển Trung quốc: mỹ thuật, âm nhạc, thư pháp, nghệ thuật đôn hoàng, nhạc ký. | |
653 | |a Nho giáo. | ||
653 | |a Trung Quốc. | ||
700 | 1 | |a Trần, T. Thanh Liêm |e Dịch. | |
907 | |a .b10134281 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 384.51 |g 1 |i D.0007696 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10260985 |z 23-02-24 |