36 kế nhân hoà /
Gồm một số kỹ xảo xử thế, một số trung cáo an thân lập mệnh trong giao tiếp ứng xử.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
VHTT,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016699 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 45.000đ | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b H401S | |
100 | 0 | |a Hoà Sự | |
245 | 1 | 0 | |a 36 kế nhân hoà / |c Hoà Sự; Duy Hinh dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b VHTT, |c 2002. | ||
300 | |a 535 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm một số kỹ xảo xử thế, một số trung cáo an thân lập mệnh trong giao tiếp ứng xử. | |
653 | |a Văn hóa ứng xử | ||
653 | |a Nghệ thuật giao tiếp. | ||
700 | 0 | |a Duy Hinh |e Dịch. | |
907 | |a .b1013704x |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i M.0027970 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274704 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i M.0027971 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274716 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i M.0027972 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274728 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i M.0027973 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1027473x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i M.0027974 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274741 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i DV.0009913 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274686 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 386.1 |b H401S |g 1 |i DV.0009914 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10274698 |z 23-02-24 |