Từ điển địa danh lịch sử văn hóa du lịch Việt Nam /
Các địa danh liên quan đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta từ xưa đến nay, Các địa danh khảo cổ danh thắng, du lịch. Các địa danh có liên quan đến tôn giáo tín ngưỡng phong tục tập quán. Địa danh quê hương các sự kiện văn hoá nghệ thuật. Địa danh qua truyền thuyết dã sử hoặc theo duyên...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
VHTT,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016752 | ||
005 | 20080403170429.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 350.000đ | ||
082 | 0 | |a 556.25 | |
084 | |a 91(V)(03) |b NG.527V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tân. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển địa danh lịch sử văn hóa du lịch Việt Nam / |c Nguyễn Văn Tân. |
260 | |a Hà Nội : |b VHTT, |c 2002. | ||
300 | |a 1547 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Các địa danh liên quan đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta từ xưa đến nay, Các địa danh khảo cổ danh thắng, du lịch. Các địa danh có liên quan đến tôn giáo tín ngưỡng phong tục tập quán. Địa danh quê hương các sự kiện văn hoá nghệ thuật. Địa danh qua truyền thuyết dã sử hoặc theo duyên cách các thời đại. | |
653 | |a Từ điển địa danh. | ||
653 | |a Lịch sử văn hóa. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10137531 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |