Văn hóa Việt Nam - Nhìn từ mỹ thuật / T1.
Giới thiệu văn hóa Việt Nam trong tâm thức người Việt: bản sắc văn hóa, mỹ thuật hiện đại, nghệ thuật đình làng và kiến trúc truyền thống dưới góc nhìn mỹ thuật.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016758 | ||
005 | 20231116141135.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 96.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 700.9597 |b CH.500.QU | |
084 | |a 72(V) |b CH.500.QU | ||
100 | 1 | |a Chu, Quang Trứ | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa Việt Nam - Nhìn từ mỹ thuật / |c Chu Quang Trứ. |n T1. |
260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 2002. | ||
300 | |a 974 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu văn hóa Việt Nam trong tâm thức người Việt: bản sắc văn hóa, mỹ thuật hiện đại, nghệ thuật đình làng và kiến trúc truyền thống dưới góc nhìn mỹ thuật. | |
653 | |a Kiến trúc. | ||
653 | |a Mỹ thuật. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Môn học 2019. | ||
773 | 0 | |d Mỹ thuật : Nxb. Hà Nội, 2002 |t Văn hóa Việt Nam- Nhìn từ mỹ thuật |w 35885. | |
907 | |a .b10137592 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Lịch sử mỹ thuật Việt Nam | ||
945 | |a 700.9597 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0008384 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275848 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700.9597 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0008385 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1027585x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700.9597 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0020653 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275861 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700.9597 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0022479 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275873 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700.9597 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0025421 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275885 |z 23-02-24 |