MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016820 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 2.000đ; 75.000đ | ||
082 | 0 | |a 306.0959703 | |
084 | |a 385(03) |b T550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam / |c Hữu Ngọc chủ biên. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2002. | ||
300 | |a 769 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Từ điển văn hóa. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10138158 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |