Số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam năm 2002 : Từ kết quả điều tra lao động việc làm năm 2002.
Số liệu tổng hợp của 61 tỉnh, thành phố. Tổng hợp riêng cho 8 vùng lãnh thổ và cả nước về một số chỉ tiêu cơ bản ở Việt Nam năm 2002.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Lao động Xã hội,
2003.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017256 | ||
| 005 | 20080403170456.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 331.5 |b S.450 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam năm 2002 : |b Từ kết quả điều tra lao động việc làm năm 2002. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động Xã hội, |c 2003. | ||
| 300 | |a 414 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Số liệu tổng hợp của 61 tỉnh, thành phố. Tổng hợp riêng cho 8 vùng lãnh thổ và cả nước về một số chỉ tiêu cơ bản ở Việt Nam năm 2002. | |
| 653 | |a Thống kê | ||
| 653 | |a Lao động. | ||
| 653 | |a Việc làm. | ||
| 653 | |a Điều tra. | ||
| 653 | |a 2002. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10142216 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||