Môi trường sinh thái /
Nêu lên những thành tựu đạt được trong 20 năm chống ô nhiễm nước và không khí; đề cập tới vấn đề chất thải, tiếng ồn sản xuất sạch và an toàn, bảo vệ thiên nhiên và 6 công cụ đòn bẩy của hành động.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2002.
|
Edition: | In lần thứ 2. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017435 | ||
005 | 20171109161100.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 12.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 502 |b V.200.R | |
100 | 1 | |a Vernier, Jacques. | |
245 | 1 | 0 | |a Môi trường sinh thái / |c Jacques Vernier; Trương Thị Chí, Trần Chí Đạo dịch. |
250 | |a In lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2002. | ||
300 | |a 161 tr.; |c 18 cm. | ||
520 | 3 | |a Nêu lên những thành tựu đạt được trong 20 năm chống ô nhiễm nước và không khí; đề cập tới vấn đề chất thải, tiếng ồn sản xuất sạch và an toàn, bảo vệ thiên nhiên và 6 công cụ đòn bẩy của hành động. | |
653 | |a Môi trường. | ||
653 | |a Môi trường sinh thái. | ||
700 | 1 | |a Trương, Thị Chí |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trần, Chí Đạo |e Dịch. | |
907 | |a .b10143932 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 502 |b V.200.R |g 1 |i D.0008957 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10293231 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 502 |b V.200.R |g 1 |i D.0008958 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10293243 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 502 |b V.200.R |g 1 |i D.0020186 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10293255 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 502 |b V.200.R |g 1 |i D.0020187 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10293267 |z 23-02-24 |