Từ điển học sinh sinh viên /
Giải nghĩa về các từ, cụm từ thuộc lĩnh vực văn hóa, giáo dục lứa tuổi học sinh sinh viên.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017782 | ||
005 | 20080403170425.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 280.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.922 | |
084 | |a 4-03 |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển học sinh sinh viên / |c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2004. | ||
300 | |a 855 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải nghĩa về các từ, cụm từ thuộc lĩnh vực văn hóa, giáo dục lứa tuổi học sinh sinh viên. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10146891 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0029296 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300302 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029297 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300314 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029298 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300326 |z 23-02-24 |