Hình thái học của nghệ thuật/
Nghiên cứu cơ cấu toàn bộ thế giới nghệ thuật, làm sáng tỏ những mối liên hệ phối hợp và phụ thuộc giữa các cấp độ căn bản của sự phân chia hoạt động sáng tạo nghệ thuật, phân tích hình thái học nghệ thuật trong lịch sử tư tưởng mĩ học Mác-xít, nghiên cứu các lớp và các nhóm nghệ thuật....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Hội nhà văn,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017795 | ||
005 | 20231116151121.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 75.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 701 |b C.100.G | |
100 | 0 | |a Cagan, M. | |
245 | 1 | 0 | |a Hình thái học của nghệ thuật/ |c M. Cagan; Phan Ngọc dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Hội nhà văn, |c 2004. | ||
300 | |a 600 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu cơ cấu toàn bộ thế giới nghệ thuật, làm sáng tỏ những mối liên hệ phối hợp và phụ thuộc giữa các cấp độ căn bản của sự phân chia hoạt động sáng tạo nghệ thuật, phân tích hình thái học nghệ thuật trong lịch sử tư tưởng mĩ học Mác-xít, nghiên cứu các lớp và các nhóm nghệ thuật. | |
653 | |a Hình thái học. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
700 | 1 | |a Phan, Ngọc |e Dịch. | |
907 | |a .b10147020 |b 26-10-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (2)10002 |a (4)10003 |b 25-10-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Nghệ thuật học chuyên ngành | ||
901 | |a Mai, Anh Tuấn |e Giảng viên | ||
901 | |a Hoàng, Minh Của |e Giảng viên | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 701 |b C.100.G |g 1 |i TLMH.0000757 |j 0 |l 10010 |o - |p 75.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300971 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i D.0009154 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300958 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i D.0009155 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030096x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i DV.0011737 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300983 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i DV.0011738 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10300995 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i DV.0011739 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301008 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 700 |b C.100.G |g 1 |i DV.0011740 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030101x |z 23-02-24 |