Toán học trong hoạt động thư viện thông tin: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin và quản trị thông tin/
Những kiến thức cơ bản của toán học rời rạc, thống kê toán học và phương pháp thường dùng trong việc mô tả thông tin, xử lý thông tin, xử lý dữ liệu, xử lý số liệu áp dụng trong thực tiễn hoạt động thư viện thông tin; làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và phương pháp luận của thư viện học và thông tin...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017875 | ||
005 | 20180815140830.0 | ||
008 | 080403s2007 vm vie d | ||
020 | |c 27.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.4 |b Đ.406.PH | |
100 | 1 | |a Đoàn, Phan Tân. | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học trong hoạt động thư viện thông tin: |b Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin và quản trị thông tin/ |c Đoàn Phan Tân. |
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia, |c 2007. | ||
300 | |a 318 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản của toán học rời rạc, thống kê toán học và phương pháp thường dùng trong việc mô tả thông tin, xử lý thông tin, xử lý dữ liệu, xử lý số liệu áp dụng trong thực tiễn hoạt động thư viện thông tin; làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và phương pháp luận của thư viện học và thông tin học. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Thông tin. | ||
653 | |a Xử lý thông tin. | ||
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Toán học. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10147792 |b 22-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (5)10002 |b 21-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.4 |b Đ.406.PH |g 1 |i TLMH.0000658 |j 0 |l 10010 |o - |p 27.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303170 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 516 |b Đ.406.PH |g 1 |i D.0013867 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303182 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 516 |b Đ.406.PH |g 1 |i D.0013868 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303194 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 516 |b Đ.406.PH |g 1 |i D.0013869 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303200 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 516 |b Đ.406.PH |g 1 |i D.0013870 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303212 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 516 |b Đ.406.PH |g 1 |i D.0022131 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303224 |z 23-02-24 |