Danh tướng Việt Nam/ T.1: Danh tướng sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ X đến cuối thế kỷ XIV.
Giới thiệu những danh tướng biệt tài cầm quân giữ nước từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Giáo dục,
2002.
|
Phiên bản: | Tái bản. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017906 | ||
005 | 20231116091155.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 9.800đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.702 |b NG.527.KH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Khắc Thuần. | |
245 | 1 | 0 | |a Danh tướng Việt Nam/ |c Nguyễn Khắc Thuần. |n T.1: |p Danh tướng sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ X đến cuối thế kỷ XIV. |
250 | |a Tái bản. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Giáo dục, |c 2002. | ||
300 | |a 188 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những danh tướng biệt tài cầm quân giữ nước từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV. | |
653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Lịch sử quân sự | ||
653 | |a Môn học. | ||
773 | 0 | |b Tái bản |d Hà Nội : Giáo dục, 2003 |t Danh tướng Việt Nam |w 23559. | |
907 | |a .b10148085 |b 30-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (12)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 29-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Lịch sử Việt Nam cổ trung đại | ||
900 | |a Khoa Di sản Văn hóa | ||
900 | |a Chuyên ngành Bảo tàng | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031130 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304009 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031132 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304022 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031133 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304034 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031134 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304046 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031135 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304058 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031136 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030406x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031137 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304071 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031138 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304083 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031139 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304095 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035289 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304101 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035290 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304113 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035291 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304125 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i TLMH.0000868 |j 0 |l 10010 |o - |p 9.800 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10304010 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i D.0009440 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303984 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i D.0009441 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10303996 |z 23-02-24 |