Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm? /
Chính sách việc làm của Nhà nước, những quy định luật pháp lao động có liên quan đến việc làm. Giới thiệu các trung tâm dịch vụ việc làm.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Lao động Xã hội,
2001.
|
Tùng Thư: | Tủ sách nhà quản lý
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017968 | ||
005 | 20080403170459.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 19.000đ | ||
082 | 0 | |a 331.50 |b L104 | |
245 | 0 | 0 | |a Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm? / |c Từ Lê biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động Xã hội, |c 2001. | ||
300 | |a 159 tr.; |c 21 cm. | ||
490 | 0 | |a Tủ sách nhà quản lý | |
520 | 3 | |a Chính sách việc làm của Nhà nước, những quy định luật pháp lao động có liên quan đến việc làm. Giới thiệu các trung tâm dịch vụ việc làm. | |
653 | |a Chính sách. | ||
653 | |a Lao động. | ||
907 | |a .b10148632 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 331.50 |b L104 |g 1 |i M.0030904 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10307588 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 331.50 |b L104 |g 1 |i M.0030905 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030759x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 331.50 |b L104 |g 1 |i M.0030906 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10307606 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 331.50 |b L104 |g 1 |i M.0030907 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10307618 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 331.50 |b L104 |g 1 |i M.0030908 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030762x |z 23-02-24 |