Kiến trúc cổ Việt Nam/
Giới thiệu các loại hình kiến trúc cổ và kiến trúc dân gian Việt Nam trong lịch sử, vật liệu và phương thức xây dựng kiến trúc cổ dân gian. Nghệ thuật trang trí, điêu khắc và màu sắc trong kiến trúc cổ với cuộc sống hiện đại.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Xây dựng,
1999.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017978 | ||
005 | 20080403170404.0 | ||
008 | 080403s1999 vm vie d | ||
020 | |c 29.000đ | ||
082 | 0 | |a 720.9597 |b V.500.T | |
100 | 1 | |a Vũ, Tam Lang. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiến trúc cổ Việt Nam/ |c Vũ Tam Lang. |
250 | |a Tái bản lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Xây dựng, |c 1999. | ||
300 | |a 216 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các loại hình kiến trúc cổ và kiến trúc dân gian Việt Nam trong lịch sử, vật liệu và phương thức xây dựng kiến trúc cổ dân gian. Nghệ thuật trang trí, điêu khắc và màu sắc trong kiến trúc cổ với cuộc sống hiện đại. | |
653 | |a Kiến trúc. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Kiến trúc cổ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10148735 |b 03-12-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 26-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Di sản văn hóa | ||
900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
945 | |g 1 |i M.0030865 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308313 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030866 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308325 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030867 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308337 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030868 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308349 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030869 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308350 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 720.9597 |b V.500.T |g 1 |i TLMH.0000829 |j 0 |l 10010 |o - |p 29.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308301 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0009250 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308283 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0009251 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10308295 |z 23-02-24 |