Vòng đàm phán thiên niên kỷ : Sách tham khảo /
Trong các vòng đàm phán: thương mại, nông nghiệp, dịch vụ, đầu tư, cạnh tranh, môi trường, tiêu chuẩn lao động.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
CTQG,
2000.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018026 | ||
005 | 20080403170428.0 | ||
008 | 080403s2000 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ; 300đ | ||
082 | 0 | |a 330.91 | |
084 | |a 33.012.3 |b V431 | ||
245 | 0 | 0 | |a Vòng đàm phán thiên niên kỷ : |b Sách tham khảo / |c Pierre Jacquet, Patrick Masserlin, Laurence Tubiana,... |
260 | |a Hà Nội : |b CTQG, |c 2000. | ||
300 | |a 195 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trong các vòng đàm phán: thương mại, nông nghiệp, dịch vụ, đầu tư, cạnh tranh, môi trường, tiêu chuẩn lao động. | |
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Thế giới. | ||
907 | |a .b1014917x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0029577 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310782 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029578 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310794 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029579 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310800 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029580 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310812 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029581 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310824 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029582 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310836 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029583 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310848 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029584 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1031085x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0029585 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10310861 |z 23-02-24 |