Phân loại và tổ chức mục lục phân loại /
Cung cấp kiến thức cơ bản về lý luận phân loại nói chung và phân loại tài liệu, phân loại thư viện nói riêng. Những nét chủ yếu quá trình lịch sử phát triển phân loại tài liệu; Thông tin chọn lọc về các khung phân loại tiêu biểu trên thế giới và một số khung phân loại đã được Việt Nam hóa....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018198 | ||
005 | 20080403170458.0 | ||
008 | 080403s1999 vm vie d | ||
020 | |c 19.500đ | ||
082 | 0 | |a 025.35 |b T.100.TH | |
100 | 1 | |a Tạ, Thị Thịnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại và tổ chức mục lục phân loại / |c Tạ Thị Thịnh. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 1999. | ||
300 | |a 254 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản về lý luận phân loại nói chung và phân loại tài liệu, phân loại thư viện nói riêng. Những nét chủ yếu quá trình lịch sử phát triển phân loại tài liệu; Thông tin chọn lọc về các khung phân loại tiêu biểu trên thế giới và một số khung phân loại đã được Việt Nam hóa. | |
653 | |a Phân loại. | ||
653 | |a Tài liệu. | ||
653 | |a Tổ chức. | ||
653 | |a Mục lục phân loại. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b1015081x |b 10-09-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (19)10005 |a 10010 |b 26-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030154 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323259 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030155 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323260 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030156 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323272 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030157 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323284 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030159 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323302 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030160 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323314 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030161 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323326 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030162 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323338 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030163 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1032334x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030164 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323351 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030165 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323363 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030166 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323375 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030167 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323387 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030168 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323399 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030169 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323405 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030170 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323417 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030171 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323429 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030172 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323430 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i M.0030158 |j 0 |l 10005 |o - |p 19.500 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323296 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.35 |b T.100.TH |g 1 |i TLMH.0000648 |j 0 |l 10010 |o - |p 19.500 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10323247 |z 23-02-24 |