Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết / T1.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn học,
2001.
|
| Series: | Văn học cổ điển nước ngoài - Văn học Anh.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018430 | ||
| 005 | 20080919150950.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 70.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 823.083 | |
| 084 | |a N(523)3 |b F.311.Đ | ||
| 100 | 0 | |a Finđinh Henri. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : |b Tiểu thuyết / |c Henri Finđinh; Trần Kiêm dịch. |n T1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2001. | ||
| 300 | |a 671 tr.; |c 20 cm. | ||
| 490 | 0 | |a Văn học cổ điển nước ngoài - Văn học Anh. | |
| 653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 653 | |a Tiểu thuyết. | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Kiêm |e Dịch. | |
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2001 |t Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận |w 24619. | |
| 907 | |a .b10152970 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034127 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337726 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034128 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337738 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034129 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1033774x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034130 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337751 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0034131 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337763 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0011922 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337714 |z 23-02-24 | ||