Thập đại tùng thư 10 nhà thám hiểm lớn thế giới /
Giới thiệu 10 nhà thám hiểm lớn thế giới mà sự nghiệp thám hiểm của họ có tính chất toàn cầu.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
VHTT,
2003.
|
| Tùng Thư: | Thập đại tùng thư
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018434 | ||
| 005 | 20080403170458.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 32.000đ | ||
| 084 | |a 91(092) |b TR561QU | ||
| 100 | 1 | |a Trương, Quảng Trí | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thập đại tùng thư 10 nhà thám hiểm lớn thế giới / |c Trương Quảng Chí chủ biên; Phong Đảo dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b VHTT, |c 2003. | ||
| 300 | |a 296 tr.; |c 19 cm. | ||
| 490 | 0 | |a Thập đại tùng thư | |
| 520 | 3 | |a Giới thiệu 10 nhà thám hiểm lớn thế giới mà sự nghiệp thám hiểm của họ có tính chất toàn cầu. | |
| 653 | |a Danh nhân. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Thám hiểm. | ||
| 653 | |a Thế giới. | ||
| 700 | 0 | |a Phong Đảo |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10153019 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0028749 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337921 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0028750 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337933 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035041 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337945 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035042 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337957 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035043 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337969 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035044 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337970 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035045 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10337982 |z 23-02-24 | ||