Thuỷ hử / T1.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn học,
1999.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018518 | ||
| 005 | 20080926100959.0 | ||
| 008 | 080403s1999 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 895.1344 | |
| 084 | |a N(414)3 |b TH.300.N | ||
| 100 | 1 | |a Thi, Nại Am. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thuỷ hử / |c Thi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch. |n T1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1999. | ||
| 300 | |a 475 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
| 653 | |a Trung Quốc. | ||
| 653 | |a Tiểu thuyết. | ||
| 653 | |a Truyện lịch sử | ||
| 700 | 0 | |a Á Nam |q (Trần, Tuấn Khải) |e Dịch. | |
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 1999 |t Thuỷ hử |w 24645. | |
| 907 | |a .b10153780 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036391 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342606 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036392 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342618 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036393 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034262x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036394 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342631 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036395 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342643 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036396 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342655 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036397 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342667 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036398 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342679 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036399 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342680 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036400 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10342692 |z 23-02-24 | ||