Frechand 10 đồ họ mỹ thuật /
Các hình ảnh minh hoạ được thực hiện trong môi trường windows xp.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018529 | ||
005 | 20080403170448.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 16.000đ | ||
084 | |a 6T7.3-018.5 |b H407V | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Văn Đặng. | |
245 | 1 | 0 | |a Frechand 10 đồ họ mỹ thuật / |c Hoàng Văn Đặng. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2003. | ||
300 | |a 175 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Các hình ảnh minh hoạ được thực hiện trong môi trường windows xp. | |
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Phần mềm. | ||
907 | |a .b10153871 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0035300 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343118 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035301 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034312x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035302 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343131 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035303 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343143 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035304 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343155 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035305 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343167 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035306 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343179 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035307 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343180 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035308 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343192 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035309 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10343209 |z 23-02-24 |