Tục ngữ Anh - Việt tường giải /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2000.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018555 | ||
| 005 | 20080403170401.0 | ||
| 008 | 080403s2000 vm vie d | ||
| 020 | |c 12.000đ | ||
| 084 | |a 4(N523)-09 |b B510PH | ||
| 100 | 1 | |a Bùi, Phụng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tục ngữ Anh - Việt tường giải / |c Bùi Phụng. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2000. | ||
| 300 | |a 182 tr.; |c 17 cm. | ||
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Tục ngữ | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 907 | |a .b10154139 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032258 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344597 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032259 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344603 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032260 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344615 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032261 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344627 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032262 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344639 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032263 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344640 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032264 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344652 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0032265 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10344664 |z 23-02-24 | ||