Chìa khóa văn phạm tiếng Anh /
Phần ngữ pháp cơ bản đại từ, cách sử dụng các thì, câu bị động, so sánh của tính từ và trạng từ...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018577 | ||
| 005 | 20080403170412.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 6.500đ | ||
| 084 | |a 4(N523) |b NG.527.V | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hiệp. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Chìa khóa văn phạm tiếng Anh / |c Nguyễn Văn Hiệp. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2002. | ||
| 300 | |a 192 tr.; |c 14 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Phần ngữ pháp cơ bản đại từ, cách sử dụng các thì, câu bị động, so sánh của tính từ và trạng từ... | |
| 653 | |a Ngôn ngữ văn phạm. | ||
| 653 | |a Tiéng Anh. | ||
| 907 | |a .b10154358 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035220 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345851 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035221 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345863 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035222 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345875 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035223 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345887 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035224 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345899 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035225 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345905 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035226 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345917 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035227 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345929 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035228 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345930 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0035229 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10345942 |z 23-02-24 | ||