Lịch sử ăn mày /
Công trình nghiên cứu khoa học về ăn mày ở Trung Quốc theo định hướng học thuật và thực tiễn.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018587 | ||
| 005 | 20080403170417.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 35.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 301.3 |b KH.506NG | |
| 100 | 1 | |a Khúc, Ngạn Bân. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lịch sử ăn mày / |c Khúc Ngạn Bân; Cao Tự Thanh dịch. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2001. | ||
| 300 | |a 335 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Công trình nghiên cứu khoa học về ăn mày ở Trung Quốc theo định hướng học thuật và thực tiễn. | |
| 653 | |a xã hội. | ||
| 653 | |a Nhóm xã hội. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Ăn mày. | ||
| 700 | 1 | |a Cao, Tự Thanh |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10154449 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 301.3 |b KH.506NG |g 1 |i M.0033968 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034648x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301.3 |b KH.506NG |g 1 |i M.0033969 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346491 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301.3 |b KH.506NG |g 1 |i M.0033970 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346508 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301.3 |b KH.506NG |g 1 |i M.0033971 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034651x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301.3 |b KH.506NG |g 1 |i DV.0003399 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10346478 |z 23-02-24 | ||