Động từ tiếng Anh /
Những câu căn bản về động từ, các loại động từ, các đặc tính biến đổi của động từ, các thì và các cách...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hải Phòng :
Nxb. Hải Phòng,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018613 | ||
005 | 20080403170435.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 16.000đ | ||
082 | 0 | |a 425.6 | |
084 | |a 4(N523)-06 |b TR106S | ||
100 | 1 | |a Trang, Sĩ Long. | |
245 | 1 | 0 | |a Động từ tiếng Anh / |c Trang Sĩ Long. |
260 | |a Hải Phòng : |b Nxb. Hải Phòng, |c 2002. | ||
300 | |a 215 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Những câu căn bản về động từ, các loại động từ, các đặc tính biến đổi của động từ, các thì và các cách... | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a động từ | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
907 | |a .b1015470x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (8)10005 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0034991 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1034746x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034988 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347471 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034989 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347483 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034990 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347495 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034992 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347501 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034993 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347513 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034994 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347525 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0034996 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347537 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0011913 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10347458 |z 23-02-24 |