Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt /
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2000.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018714 | ||
005 | 20080403170426.0 | ||
008 | 080403s2000 vm vie d | ||
020 | |c 150.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 910.3 | |
084 | |a 91(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / |c Bùi Phụng dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2000. | ||
300 | |a 1051 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Nhân danh. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
907 | |a .b10155624 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (6)10005 |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0032198 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353756 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032199 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353768 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032200 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1035377x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035106 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353781 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035107 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353793 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035108 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1035380x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002546 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10353811 |z 23-02-24 |