Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
1999.
|
Phiên bản: | In lần thứ 5. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018748 | ||
005 | 20080403170442.0 | ||
008 | 080403s1999 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
082 | 0 | |a 005.73 | |
084 | |a 6T7.3 |b Đ.450.X | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Xuân Lôi. | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |c Đỗ Xuân Lôi. |
250 | |a In lần thứ 5. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1999. | ||
300 | |a 349 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Cấu trúc. | ||
653 | |a Dữ liệu. | ||
907 | |a .b10155909 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0031140 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355595 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035741 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355601 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035742 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355613 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035743 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355625 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035744 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355637 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0035745 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10355649 |z 23-02-24 |