|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00018761 |
005 |
20080917150922.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b KH.506.X
|
100 |
1 |
|
|a Khúc, Xuân Lễ
|
245 |
1 |
0 |
|a Khổng Tử truyện /
|c Khúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Truyện ngắn.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
700 |
1 |
|
|a Ông, Văn Tùng
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Khúc Xuân Lễ
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002
|g T1
|h 478 tr.
|w 18252.
|
774 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002
|g T2
|h 499 tr.
|w 18253.
|
907 |
|
|
|a .b10155995
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|