Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey /
Bảng tóm lược, bảng phụ trợ, bảng phân loại 000 - 999. Bảng chỉ mục quan hệ. Hướng dẫn cách sử dụng bảng phân loại thập phân Dewey.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00019829 | ||
| 005 | 20080403170408.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 025.35 |b H561 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / |c Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc biên soạn. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2002. | ||
| 300 | |a 517 tr.; |c 29 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Bảng tóm lược, bảng phụ trợ, bảng phân loại 000 - 999. Bảng chỉ mục quan hệ. Hướng dẫn cách sử dụng bảng phân loại thập phân Dewey. | |
| 653 | |a Phân loại. | ||
| 653 | |a Thư viện. | ||
| 653 | |a Dewy. | ||
| 653 | |a Hướng dẫn. | ||
| 653 | |a Thực hành. | ||
| 907 | |a .b10166154 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 025.35 |b H561 |g 1 |i D.0009936 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1036691x |z 23-02-24 | ||