Các quy định pháp luật về phát triển nguồn lực con người.
Các quy định về giáo dục và đào tạo, dân số chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ nhân dân; chính sách đối với phụ nữ và trẻ em; xoá đói giảm nghèo và giải quyết việc làm; phòng chống ma tuý, mại dâm HIV/AIDS.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019839 | ||
005 | 20080403170413.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 96.000đ | ||
082 | 0 | |a 344.09597 | |
084 | |a 34(V)0 |b C101 | ||
245 | 0 | 0 | |a Các quy định pháp luật về phát triển nguồn lực con người. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2004. | ||
300 | |a 908 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Các quy định về giáo dục và đào tạo, dân số chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ nhân dân; chính sách đối với phụ nữ và trẻ em; xoá đói giảm nghèo và giải quyết việc làm; phòng chống ma tuý, mại dâm HIV/AIDS. | |
653 | |a Quy đinh. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Nguồn lực. | ||
653 | |a Con người. | ||
907 | |a .b10166257 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |