Quản lý thư viện và trung tâm thông tin: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Thư viện thông tin/
Lý thuyết chung về tổ chức quản lý nói chung và trong cơ quan thư viện - thông tin nói riêng; cơ cấu tổ chức 1 số loại hình thư viện và cơ quan thông tin ở Việt Nam; kế hoạch và báo cáo công tác, thống kê, kinh tế hoạt động, công tác đào tạo, hướng dẫn nghiệp vụ và công tác thanh tra trong cơ quan t...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Nxb. Hà Nội,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020033 | ||
005 | 20081215151235.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 21.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 027 |b NG.527.T | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Hiển. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý thư viện và trung tâm thông tin: |b Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Thư viện thông tin/ |c Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh. |
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Hà Nội, |c 2002. | ||
300 | |a 237 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Lý thuyết chung về tổ chức quản lý nói chung và trong cơ quan thư viện - thông tin nói riêng; cơ cấu tổ chức 1 số loại hình thư viện và cơ quan thông tin ở Việt Nam; kế hoạch và báo cáo công tác, thống kê, kinh tế hoạt động, công tác đào tạo, hướng dẫn nghiệp vụ và công tác thanh tra trong cơ quan thư viện - thông tin. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Trung tâm thông tin. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Lan Thanh |e Tác giả | |
907 | |a .b10168187 |b 17-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 16-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Quản lý các thiết chế văn hóa (QL6009) | ||
901 | |a Hoàng, Trâm Anh |e Giảng viên | ||
945 | |a 027 |b NG.527.T |g 1 |i TLMH.0000586 |j 0 |l 10010 |o - |p 21.500 |q - |r - |s - |t 7 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10373585 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 021.5 |b NG.527.T |g 1 |i D.0010204 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10373597 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 021.5 |b NG.527.T |g 1 |i D.0010205 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10373603 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 021.5 |b NG.527.T |g 1 |i D.0010206 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10373615 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 021.5 |b NG.527.T |g 1 |i D.0010207 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10373627 |z 23-02-24 |