Quản lý bảo tàng : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành bảo tàng /
Đề cập một số tri thức cơ bản về đối tượng; phương pháp nghiên cứu quản lý bảo tàng; nội dung công tác quản lý; pháp chế bảo tàng cũng như các kỹ năng để nắm bắt được phương pháp thị trường học bảo tàng, tiếp thị marketing bảo tàng nhằm đề ra mục tiêu chiến lược quản lý và thu hút khách tham quan củ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Trường đại học Văn hóa,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020048 | ||
005 | 20080925170930.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 18.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 069.068 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thịnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý bảo tàng : |b Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành bảo tàng / |c Nguyễn Thịnh. |
260 | |a Hà Nội : |b Trường đại học Văn hóa, |c 2004. | ||
300 | |a 195 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập một số tri thức cơ bản về đối tượng; phương pháp nghiên cứu quản lý bảo tàng; nội dung công tác quản lý; pháp chế bảo tàng cũng như các kỹ năng để nắm bắt được phương pháp thị trường học bảo tàng, tiếp thị marketing bảo tàng nhằm đề ra mục tiêu chiến lược quản lý và thu hút khách tham quan của bảo tàng. | |
653 | |a Bảo tàng. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Khoa học quản lý | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10168333 |b 17-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Quản lý các thiết chế văn hóa (QL6009) | ||
901 | |a Hoàng, Trâm Anh |e Giảng viên | ||
945 | |a 069.068 |b NG.527.TH |g 1 |i TLMH.0000585 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376628 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 392.4 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010258 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376604 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 392.4 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010259 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376616 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 392.4 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010261 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1037663x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 392.4 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0010262 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376641 |z 23-02-24 |