Minh triết phương Đông và triết học phương Tây /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020726 | ||
005 | 20080403180425.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 145.000đ | ||
084 | |a 1T |b J500L | ||
100 | 0 | |a Jullien Francois. | |
245 | 1 | 0 | |a Minh triết phương Đông và triết học phương Tây / |c Jullien Francois; X dịch. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2004. | ||
300 | |a 1042 tr.; |c 23 cm. | ||
653 | |a Minh triết. | ||
653 | |a Triết học. | ||
653 | |a Phương Đông. | ||
653 | |a Phương Tây. | ||
907 | |a .b10174941 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0010583 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10385514 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010584 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10385526 |z 23-02-24 |