Từ điển ngôn ngữ văn hóa du lịch Huế xưa /
Giải nghĩa ngữ âm, ngữ pháp, các sử dụng các thuật ngữ về ngữ nghĩa văn hoá du lịch xứ Huế. Cung cấp những từ những bài viết ngắn về các lĩnh vực văn hoá, những tiềm năng du lịch Huế.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Huế :
Thuận Hóa,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021139 | ||
005 | 20080403180416.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 62.000đ; 700đ | ||
084 | |a 4(V)(03) |b TR121NG | ||
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Bảo. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển ngôn ngữ văn hóa du lịch Huế xưa / |c Trần Ngọc Bảo. |
260 | |a Huế : |b Thuận Hóa, |c 2005. | ||
300 | |a 346 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải nghĩa ngữ âm, ngữ pháp, các sử dụng các thuật ngữ về ngữ nghĩa văn hoá du lịch xứ Huế. Cung cấp những từ những bài viết ngắn về các lĩnh vực văn hoá, những tiềm năng du lịch Huế. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Huế | ||
907 | |a .b10179021 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |