Từ điển tin học ứng dụng Anh Việt /
Gồm các thuật ngữ tin học thường gặp, các mục từ, các lệnh mới trong auto cac 2000, từ điển các lện trong microsoft office 2000.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021715 | ||
005 | 20080403180450.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 100.000đ | ||
082 | 0 | |a 004.03 | |
084 | |a 6T7.3(03) |b TR312A | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Anh Toàn. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển tin học ứng dụng Anh Việt / |c Trịnh Anh Toàn. |
246 | 1 | 4 | |a The English Vietnamese applied infomatics ditionanry. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2003. | ||
300 | |a 898 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các thuật ngữ tin học thường gặp, các mục từ, các lệnh mới trong auto cac 2000, từ điển các lện trong microsoft office 2000. | |
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Việt. | ||
700 | 0 | |a Công Sơn. | |
907 | |a .b1018465x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |