Nghệ thuật cải lương /
Đặc trưng ngôn ngữ sân khấu cải lương. Nghệ thuật biên dịch cải lương. Nghệ thuật biên kịch cải lương. Thẩm mỹ nghệ thuật cải lương. Sự hình thành, phát triển sân khấu cải lương.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021736 | ||
005 | 20080403180411.0 | ||
008 | 080403s2006 vm vie d | ||
020 | |c 90.000đ | ||
041 | |a Vie | ||
082 | 0 | |a 792.42/ |b T.502.GI | |
100 | 0 | |a Tuấn, Giang. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật cải lương / |c Tuấn Giang. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia, |c 2006. | ||
300 | |a 613 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Đặc trưng ngôn ngữ sân khấu cải lương. Nghệ thuật biên dịch cải lương. Nghệ thuật biên kịch cải lương. Thẩm mỹ nghệ thuật cải lương. Sự hình thành, phát triển sân khấu cải lương. | |
653 | |a Sân khấu. | ||
653 | |a Nghệ thuật biểu diễn. | ||
653 | |a Cải lương. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10184867 |b 08-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10002 |a 10 |b 08-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 792.42 |b T502GI |g 1 |i D.0011643 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10404776 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.42 |b T502GI |g 1 |i D.0011644 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10404788 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.42 |b T502GI |g 1 |i D.0011645 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1040479x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.42/T.602GI |g 1 |i D.0025977 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 90.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10819083 |z 08-03-24 |