Hán Việt tự điển /
Từ điển giải nghĩa Hán Việt.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021843 | ||
005 | 20080403180457.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 70.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.1395922 | |
084 | |a 4(414)03=V |b TH309CH | ||
100 | 0 | |a Thiều Chửu. | |
245 | 1 | 0 | |a Hán Việt tự điển / |c Thiều Chửu. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2005. | ||
300 | |a 816 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Từ điển giải nghĩa Hán Việt. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Hán. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10185938 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |