Giới từ tiếng Anh : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông /
Giải thích ngữ nghĩa và cách dùng giới từ tếng Anh thông dụng, qua các ví dụ minh hoạ.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2006.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00021962 | ||
| 005 | 20080403180402.0 | ||
| 008 | 080403s2006 vm vie d | ||
| 020 | |c 48.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 425.7 | |
| 084 | |a 4(N523) |b TR121A | ||
| 100 | 1 | |a Trần, Anh Thơ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giới từ tiếng Anh : |b Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông / |c Trần Anh Thơ |
| 246 | 1 | 0 | |a English prepositions. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2006. | ||
| 300 | |a 439 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giải thích ngữ nghĩa và cách dùng giới từ tếng Anh thông dụng, qua các ví dụ minh hoạ. | |
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 653 | |a Giới từ | ||
| 907 | |a .b10187005 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0012241 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10414265 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0012242 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10414277 |z 23-02-24 | ||