Khổ mẫu MARC21 cho dữ liệu thư mục: Hướng dẫn / T1.- 472tr.; T2.-510tr.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
T. CN QG,
2004.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00022766 | ||
| 005 | 20080403180416.0 | ||
| 008 | 080403s2004 vm vie d | ||
| 020 | |c 200.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 025.316 |b KH.450 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Khổ mẫu MARC21 cho dữ liệu thư mục: |b Hướng dẫn / |c Nguyễn Viết Nghĩa, Nguyễn Thị Đào, Nguyễn Tiến Đức dịch. |n T1.- 472tr.; T2.-510tr. |
| 260 | |a Hà Nội: |b T. CN QG, |c 2004. | ||
| 300 | |c 30 cm. | ||
| 653 | |a Thư mục. | ||
| 653 | |a Khổ mẫu. | ||
| 653 | |a MARC 21. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Nghĩa |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Đào |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Đức |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10194617 |b 31-08-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 30-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |a 025.316 |b KH.450 |g 1 |i TLMH.0000609 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10467269 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 010 |b KH450 |g 1 |i D.0012546 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10467270 |z 23-02-24 | ||