|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022766 |
005 |
20080403180416.0 |
008 |
080403s2004 vm vie d |
020 |
|
|
|c 200.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 025.316
|b KH.450
|
245 |
0 |
0 |
|a Khổ mẫu MARC21 cho dữ liệu thư mục:
|b Hướng dẫn /
|c Nguyễn Viết Nghĩa, Nguyễn Thị Đào, Nguyễn Tiến Đức dịch.
|n T1.- 472tr.; T2.-510tr.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b T. CN QG,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Thư mục.
|
653 |
|
|
|a Khổ mẫu.
|
653 |
|
|
|a MARC 21.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Viết Nghĩa
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Đào
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tiến Đức
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10194617
|b 31-08-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|a 10002
|b 30-08-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
945 |
|
|
|a 025.316
|b KH.450
|g 1
|i TLMH.0000609
|j 0
|l 10010
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 2
|v 0
|w 2
|x 0
|y .i10467269
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 010
|b KH450
|g 1
|i D.0012546
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10467270
|z 23-02-24
|