Nghệ thuật sống trong cơ quan /
Phân tích các nhân tố trong mối quan hệ giao tiếp, nghệ thuật sống trong và ngoài cơ quan.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023264 | ||
005 | 20080724170701.0 | ||
008 | 080724s2001 vm vie d | ||
020 | |c 19.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b TH.305.H | |
100 | 0 | |a Thiên Hành. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật sống trong cơ quan / |c Thiên Hành; Duyên Hải biên dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2001. | ||
300 | |a 198 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Phân tích các nhân tố trong mối quan hệ giao tiếp, nghệ thuật sống trong và ngoài cơ quan. | |
653 | |a Giao tiếp. | ||
653 | |a Nghệ thuật giao tiếp. | ||
653 | |a Ứng xử | ||
907 | |a .b10198726 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b TH.305.H |g 1 |i D.0007333 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10472769 |z 23-02-24 |