Tóm lược chính sách đa dạng hóa thu nhập và vấn đề nghèo ở vùng núi và trung du Bắc Bộ : Hình thức và xu hướng /
Tóm lược chính sách đa dạng hoá thu nhập và nghèo ở vùng núi và trung du Bắc Bộ: hìnhthức và xu hướng; đánh giá mức độ biến động của đa dạng hoá thu nhập qua các loại hộ, các tỉnh và thời gian.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Viện nghiên cứu chính sách lương thực quốc tế,
2004.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00023696 | ||
| 005 | 20080807160804.0 | ||
| 008 | 080807s2004 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 334.01 |b Đ.116.K | |
| 100 | 1 | |a Đặng, Kim Sơn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tóm lược chính sách đa dạng hóa thu nhập và vấn đề nghèo ở vùng núi và trung du Bắc Bộ : |b Hình thức và xu hướng / |c Đặng Kim Sơn, Trần Công Thắng, Phạm Quang Diệu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Viện nghiên cứu chính sách lương thực quốc tế, |c 2004. | ||
| 300 | |a 49 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tóm lược chính sách đa dạng hoá thu nhập và nghèo ở vùng núi và trung du Bắc Bộ: hìnhthức và xu hướng; đánh giá mức độ biến động của đa dạng hoá thu nhập qua các loại hộ, các tỉnh và thời gian. | |
| 653 | |a Thu nhập. | ||
| 653 | |a Chính sách. | ||
| 653 | |a Miền núi. | ||
| 653 | |a Trung du Bắc Bộ | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Công Thắng |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Phạm, Quang Diệu |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10202821 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (3)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 334.01 |b Đ.116.K |g 1 |i M.0037433 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10484437 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334.01 |b Đ.116.K |g 1 |i M.0037434 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10484449 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334.01 |b Đ.116.K |g 1 |i M.0037435 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10484450 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334.01 |b Đ.116.K |g 1 |i D.0010137 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10484425 |z 23-02-24 | ||