Tên anh chưa có trong danh sách /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
2001.
|
Phiên bản: | In lần thứ hai. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024405 | ||
005 | 20080820160808.0 | ||
008 | 080820s2001 vm vie d | ||
020 | |c 31.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 891.7 | |
084 | |a N(519.1)3 |b V.100.X | ||
100 | 0 | |a Vaxiliép Bôrix. | |
245 | 1 | 0 | |a Tên anh chưa có trong danh sách / |c Bôrix Vaxiliép; Đức Thuần, Xuân Du dịch. |
250 | |a In lần thứ hai. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2001. | ||
300 | |a 358 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Nga. | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
700 | 0 | |a Đức Thuần |e Dịch. | |
700 | 0 | |a Xuân Du |e Dịch. | |
907 | |a .b10209906 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0027520 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10489502 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027521 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10489514 |z 23-02-24 |