Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam : Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999.
Phân tích dưới dạng bản đồ về nhiều mặt: kinh tế, xã hội của dân cư Việt Nam qua số liệu điều tra dân số và nhà ở năm 1999.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Bản đồ,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024589 | ||
005 | 20080918090907.0 | ||
008 | 080918s2004 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 912.597 | |
084 | |a 912Đ(V)-5 |b T.123 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam : |b Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999. |
246 | 0 | 0 | |a Socioeconomic Atals of VietNam. |
260 | |a Hà Nội : |b Bản đồ, |c 2004. | ||
300 | |a 167 tr.; |c 42 cm. | ||
520 | 3 | |a Phân tích dưới dạng bản đồ về nhiều mặt: kinh tế, xã hội của dân cư Việt Nam qua số liệu điều tra dân số và nhà ở năm 1999. | |
653 | |a Bản đồ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Điều tra. | ||
653 | |a Dân số | ||
653 | |a Nhà ở | ||
907 | |a .b10211652 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001603 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10493840 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001604 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10493852 |z 23-02-24 |