Văn học Việt Nam thế kỷ XX.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn học,
2002-2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00024708 | ||
005 | 20120403170421.0 | ||
008 | 081013d20022010vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a V |b V.115 | ||
245 | 0 | 0 | |a Văn học Việt Nam thế kỷ XX. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2002-2010. | ||
300 | |c 24 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Truyện ngắn. | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T3 |h 1295 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 5937. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T4 |h 1206 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 5939. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T5 |h 1130 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23398. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T6 |h 1122 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23399. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T7 |h 1007 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23400. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T8 |h 1079 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23401. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T9 |h 933 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23402. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T11 |h 1196 tr. |t Tiểu thuyết trước năm 1945 |w 19543. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T12 |h 1208 tr. |t Tiểu thuyết trước năm 1945 |w 19550. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T13 |h 1267 tr. |t Tiểu thuyết trước năm 1945 |w 19549. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T14 |h 1150 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19548. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T15 |h 1129 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19547. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T16 |h 1130 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19546. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T17 |h 1321 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19545. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T18 |h 978 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19542. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2003 |g Q1T19 |h 1178 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 19544. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2005 |g Q1T20 |h 1089 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 21249. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2005 |g Q1T21 |h 1029 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 21250. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2005 |g Q1T22 |h 1134 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 21251. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2005 |g Q1T23 |h 1252 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 21252. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2005 |g Q1T24 |h 1125 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 21253. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2006 |g Q1T25 |h 1015 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 22258. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2006 |g Q1T26 |h 1113 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 22257. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2006 |g Q1T27 |h 1066 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 22256. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2006 |g Q1T28 |h 1077 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 22255. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2006 |g Q1T29 |h 978 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 22254. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T2 |h 1166 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 5935. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2002 |g Q1T10 |h 1036 tr. |t Văn xuôi đầu thế kỷ |w 23403. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T30 |h 1263 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 25449. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T31 |h 1187 tr. |t Tiểu thuyết 1945-1975 |w 25450. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T32 |h 887 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25451. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q3T1 |h 938 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900-1945 |w 25452. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q3T2 |h 1073 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900-1945 |w 25453. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q3T3 |h 1030 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900-1945 |w 25454. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q3T4 |h 1092 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900-1945 |w 25455. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q6 |h 1216 tr. |t Kịch bản kịch nói 1900-1945 |w 25456. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q6T5 |h 1115 tr. |t Kịch bản cải lương 1945-2000 |w 25457. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T34 |h 969 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25459. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T36 |h 1174 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25460. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T37 |h 1034 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25461. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T38 |h 1186 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25462. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T39 |h 1075 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25463. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T40 |h 1242 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25464. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T41 |h 852 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25465. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q5T8 |h 1167 tr. |t Lý luận, phê bình 1945-1975 |w 25467. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q5T7 |h 1047 tr. |t Lý luận, phê bình 1945-1975 |w 25466. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2007 |g Q1T33 |h 995 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 25468. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q1T42 |h 1181 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 26885. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q1T43 |h 1122 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 26886. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q1T44 |h 1002 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 26887. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q1T45 |h 834 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 26888. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q1T46 |h 1014 tr. |t Tiểu thuyết 1975-2000 |w 26889. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T5 |h 1057 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26891. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T6 |h 1110 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26892. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T7 |h 1058 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26893. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T8 |h 1126 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26894. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T9 |h 1178 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26895. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T10 |h 1085 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26896. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q3T11 |h 1073 tr. |t Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945-1975 |w 26897. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q5T9 |h 1130 tr. |t Lý luận, phê bình 1945-1975 |w 26898. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2009 |g Q5T10 |h 1031 tr. |t Lý luận, phê bình 1945-1975 |w 26900. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q5T11 |h 999 tr. |t Lý luận, phê bình 1945-1975 |w 27546. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q5T12 |h 997 tr. |t Lý luận, phê bình 1975-2000 |w 27547. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q5T13 |h 1110 tr. |t Lý luận, phê bình 1975-2000 |w 27548. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q5T14 |h 1159 tr. |t Lý luận, phê bình 1975-2000 |w 27549. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T3 |h 742 tr. |t Thơ ca 1925-1945 |w 27550. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T4 |h 650 tr. |t Thơ ca 1925-1945 |w 27551. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T5 |h 822 tr. |t Thơ ca 1925-1945 |w 27552. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T6 |h 1070 tr. |t Thơ ca 1925-1945 |w 27553. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T9 |h 1123 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27556. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T11 |h 1279 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27558. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T8 |h 1030 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27555. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T7 |h 990 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27554. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T12 |h 1099 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27559. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2010 |g Q4.T13 |h 1115 tr. |t Thơ ca 1945-1975 |w 27560. | |
907 | |a .b10212802 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |