Giá trị lịch sử văn hóa của sưu tập trống đồng tại Bảo tàng Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Văn hóa học /
Nghiên cứu các đặc trưng của sưu tập hiện vật trống đồng, các giá trị văn hóa nghệ thuật, lịch sử của mỗi nhóm; so sánh các sưu tập trống đồng tìm được ở Hà Nội nhưng hiện không lưu giữ tại Bảo tàng Hà Nội và các sưu tập trống đồng ở các tỉnh quanh Hà Nội; đề xuất giải pháp bảo quản và phát huy giá...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2008.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00025573 | ||
| 005 | 20181126101129.0 | ||
| 008 | 091014s2008 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 392.5 |b V.500.TH | |
| 100 | 1 | |a Vũ, Thúy Hạnh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giá trị lịch sử văn hóa của sưu tập trống đồng tại Bảo tàng Hà Nội : |b Luận văn thạc sĩ Văn hóa học / |c Vũ Thúy Hạnh; Trịnh Sinh hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2008. | ||
| 300 | |a 118 tr. ; |c 30 cm + |e Phụ lục. | ||
| 520 | 3 | |a Nghiên cứu các đặc trưng của sưu tập hiện vật trống đồng, các giá trị văn hóa nghệ thuật, lịch sử của mỗi nhóm; so sánh các sưu tập trống đồng tìm được ở Hà Nội nhưng hiện không lưu giữ tại Bảo tàng Hà Nội và các sưu tập trống đồng ở các tỉnh quanh Hà Nội; đề xuất giải pháp bảo quản và phát huy giá trị lịch sử văn hóa của sưu tập trống đồng tại Bảo tàng Hà Nội. | |
| 653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
| 653 | |a Bảo tàng. | ||
| 653 | |a Sưu tập. | ||
| 653 | |a Trống đồng. | ||
| 653 | |a Bảo tàng Hà Nội. | ||
| 653 | |a Hiện vật. | ||
| 653 | |a Văn hóa học. | ||
| 700 | 0 | |a Trịnh Sinh |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10219961 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b - - |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 392.5 |b V.500.TH |g 1 |i TLCH.0000309 |j 0 |l 10008 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10540210 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 392.5 |b V.500.TH |g 1 |i TL.0003107 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10540209 |z 23-02-24 | ||