Nội dung và giải pháp trưng bày chủ đề "Cuộc kháng chiến chống các thế lực xâm lược để bảo vệ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước của nhân dân Việt Nam từ năm 1946 đến năm 1975" tại Bảo tàng Cách mạng Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Bảo tồn - bảo tàng /
Khóa luận nghiên cứu, đánh giá về ưu điểm và hạn chế nội dung trưng bày và giải pháp trưng bày chủ đề tại Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam từ năm 1946 đến 1975, qua đó đề xuất ý kiến về việc tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng hiệu quả nội dung và giải pháp trưng bày chủ đề tại Bảo tàng....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025650 | ||
005 | 20091027111002.0 | ||
008 | 091027s2008 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 392.44 |b B.510.TH | |
100 | 1 | |a Bùi, Thị Hồng Thơm. | |
245 | 1 | 0 | |a Nội dung và giải pháp trưng bày chủ đề "Cuộc kháng chiến chống các thế lực xâm lược để bảo vệ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước của nhân dân Việt Nam từ năm 1946 đến năm 1975" tại Bảo tàng Cách mạng Việt Nam : |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Bảo tồn - bảo tàng / |c Bùi Thị Hồng Thơm; Nguyễn Hữu Toàn hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2008. | ||
300 | |a 100 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Khóa luận nghiên cứu, đánh giá về ưu điểm và hạn chế nội dung trưng bày và giải pháp trưng bày chủ đề tại Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam từ năm 1946 đến 1975, qua đó đề xuất ý kiến về việc tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng hiệu quả nội dung và giải pháp trưng bày chủ đề tại Bảo tàng. | |
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Bảo tàng. | ||
653 | |a Trưng bày. | ||
653 | |a Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. | ||
653 | |a 1946-1975. | ||
653 | |a Khoa Bảo tồn - bảo tàng. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Toàn |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10220732 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 392.44 |b B.510.TH |g 1 |i TL.0002596 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10541226 |z 23-02-24 |