Từ ngữ then chốt trong thi nghe HSK /
Hướng dẫn luyện nghe 5 loại từ vựng then chốt trong Hán ngữ HSK: từ ngữ khẩu ngữ điển hình, từ đa nghĩa ít được chú ý, từ tiêu chí gợi mở dạng đề thi, trợ từ ngữ khí khó, liên từ chỉ kết cấu câu phức.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00025827 | ||
005 | 20100402160454.0 | ||
008 | 100402s2007 vm vie d | ||
020 | |c 39.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.107 | |
084 | |a 4(N414) |b V.561.T | ||
100 | 1 | |a Vương, Tiểu Ninh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ ngữ then chốt trong thi nghe HSK / |c Vương Tuểu Ninh, Hầu Tử Vĩ; Vương Khương Hải dịch. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2007. | ||
300 | |a 355 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn luyện nghe 5 loại từ vựng then chốt trong Hán ngữ HSK: từ ngữ khẩu ngữ điển hình, từ đa nghĩa ít được chú ý, từ tiêu chí gợi mở dạng đề thi, trợ từ ngữ khí khó, liên từ chỉ kết cấu câu phức. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán. | ||
700 | 1 | |a Hầu, Tử Vĩ |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Vương, Khương Hải |e Dịch. | |
907 | |a .b10222480 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0040139 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550987 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040140 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10550999 |z 23-02-24 |