Toàn tập /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026105 | ||
005 | 20100602080635.0 | ||
008 | 100601s vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Mác, C. | |
245 | 1 | 0 | |a Toàn tập / |c C.Mác, Ph. Ăng Ghen. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia. | ||
300 | |a 50 T.; |c 22 cm. | ||
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.2 |h 873 tr. |t Tháng 9/1844-tháng 2/1846 |w 26107. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.1 |h 963 tr. |t 1839-1844 |w 26106. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.3 |h 916 tr. |t 1845-1847 |w 26108. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.4 |h 846 tr. |t Tháng 5/1846-tháng 3/1848 |w 26109. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.18 |h 1136 tr. |t Tháng 3/1872-tháng 4/1875 |w 26110. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.19 |h 976 tr. |t Tháng 3/1875-tháng 5/1883 |w 26111. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.21 |h 1071 tr. |t Tháng 5/1883-tháng Chạp/1889 |w 26112. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.22 |h 1104 tr. |t Tháng 1/1890-tháng 8/1895 |w 26113. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.42 |h 770 tr. |w 26118. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T.41 |h 876 tr. |w 26117. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T.39 |h 1110 tr. |t Thư từ: Tháng 1/1893-tháng 7/1895 |w 26116. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T.36 |h 1217 tr. |t Thư từ: Tháng 4/1883-tháng Chạp/1887 |w 26115. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994 |g T.24 |h 832 tr. |w 26114. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T.43 |h 817 tr. |t Tháng 6/1848-tháng 8/1849 |w 26119. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.45 |h 1215 tr. |w 26120. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998 |g T.46 |h 922 tr. |t Phần 1 |w 26121. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.47 |h 1070 tr. |w 26122. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.48 |h 1118 tr. |w 26123. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.49 |h 965 tr. |w 26124. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.50 |h 989 tr. |w 26125. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.46 |h 1109 tr. |t Phần 2 |w 26518. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.44 |h 1064 tr. |t Tháng 9/1849 tháng 5/1873 |w 26519. | |
774 | 0 | |a Mác, C. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.40 |h 1245 tr. |t 1835-1843 |w 26520. | |
907 | |a .b10225237 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |