Toàn tập : Tập tra cứu /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026126 | ||
005 | 20100602080614.0 | ||
008 | 100602s vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Lênin, V.I. | |
245 | 1 | 0 | |a Toàn tập : |b Tập tra cứu / |c V.I. Lê Nin. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia. | ||
300 | |a 55 T.; |c 21 cm. | ||
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g Phần 1 |h 824 tr. |w 26127. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g Phần 2 |h 1040 tr. |w 26128. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.13 |h 722 tr. |t Tháng 5-tháng 9/1906 |w 26130. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.10 |h 674 tr. |t Tháng 3-tháng 6/1905 |w 26129. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.14 |h 724 tr. |t Tháng 9/1906-tháng 2/1907 |w 26131. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.15 |h 707 tr. |t Tháng 2-tháng 6/1907 |w 26132. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.19 |h 809 tr. |t Tháng 6/1909-tháng 10/1910 |w 26133. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.20 |h 705 tr. |t Tháng 11/1910-tháng 11/1911 |w 26134. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.21 |h 856 tr. |t Tháng Chạp/1911-tháng 7/1912 |w 26135. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.26 |h 741 tr. |t Tháng 7/1914-tháng 8/1915 |w 26136. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.29 |h 944 tr. |t Bút ký triết học |w 26137. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.30 |h 698 tr. |t Tháng 7/1916-tháng 2/1917 |w 26138. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.34 |h 756 tr. |t Tháng 7-tháng 10/1917 |w 26139. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.40 |h 604 tr. |t Tháng Chạp/1919-tháng 4/1920 |w 26140. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.42 |h 765 tr. |t Tháng 11/1920-tháng 3/1921 |w 26141. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.43 |h 691 tr. |t Tháng 3-tháng 6/1921 |w 26142. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.44 |h 901 tr. |t Tháng 6/1921-tháng 3/1922 |w 26143. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.45 |h 871 tr. |t Tháng 3/1922-tháng 3/1923 |w 26144. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.46 |h 830 tr. |t Những thư từ 1893-1904 |w 26145. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.47 |h 605 tr. |t Những thư từ 1905-tháng 11/1910 |w 26146. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.48 |h 694 tr. |t Những thư từ tháng 11/1910-tháng 7/1914 |w 26147. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.49 |h 929 tr. |t Những thư từ tháng 8/1914-tháng 10/1917 |w 26148. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.50 |h 806 tr. |t Những thư từ tháng 10/1917-tháng 6/1919 |w 26149. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.52 |h 707 tr. |t Những thư từ tháng 11/1920-tháng 6/1921 |w 26150. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.53 |h 712 tr. |t Những thư từ tháng 6-tháng 11/1921 |w 26151. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.54 |h 1118 tr. |t Những thư từ tháng 11/1921-tháng 3/1923 |w 26152. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.55 |h 758 tr. |t Thư gửi người nhà 1893-1922 |w 26154. | |
774 | 0 | |a Lê Nin, V.I. |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.16 |h 878 tr. |t Tháng 6/1907-tháng 3/1908 |w 26155. | |
907 | |a .b10225444 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |