Bình đẳng giới ở Việt Nam : Phân tích số liệu điều tra /
Phân tích, đánh giá và điều tra về thực trạng bình đẳng giới cũng như cơ hội và khả năng nắm bắt của phụ nữ và nam giới, tương quan giữa 2 giới trên lĩnh vực lao động - việc làm, giáo dục - đào tạo, chăm sóc sức khỏe và địa vị trong gia đình, cộng đồng và xã hội ....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026367 | ||
005 | 20100812110810.0 | ||
008 | 100722s2008 vm vie d | ||
020 | |c 79.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 301.3 |b TR.121.TH | |
100 | 1 | |a Trần, Thị Vân Anh. | |
245 | 1 | 0 | |a Bình đẳng giới ở Việt Nam : |b Phân tích số liệu điều tra / |c Trần Thị Vân Anh, Nguyễn Hữu Minh chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2008. | ||
300 | |a 525 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Phân tích, đánh giá và điều tra về thực trạng bình đẳng giới cũng như cơ hội và khả năng nắm bắt của phụ nữ và nam giới, tương quan giữa 2 giới trên lĩnh vực lao động - việc làm, giáo dục - đào tạo, chăm sóc sức khỏe và địa vị trong gia đình, cộng đồng và xã hội . | |
653 | |a Xã hội. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Giới. | ||
653 | |a Bình đẳng giới. | ||
653 | |a Nam. | ||
653 | |a Nữ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Minh |e chủ biên. | |
907 | |a .b10227830 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 301.3 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0014226 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10565656 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 301.3 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0014227 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10565668 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 301.3 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0014381 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1056567x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 301.3 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0014382 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10565681 |z 23-02-24 |